Gợi ý...
Nghĩa của "họ hàng gần"
-
嫡堂 <血统关系较近的(亲属)。> anh em họ hàng gần 嫡堂兄弟。 近亲 <血统关系比较近的亲戚。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
嫡堂 <血統關系較近的(親屬)。> anh em họ hàng gần 嫡堂兄弟。 近親 <血統關系比較近的親戚。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
嫡堂 <血统关系较近的(亲属)。> | |||
anh em họ hàng gần | |||
嫡堂兄弟。 | |||
近亲 <血统关系比较近的亲戚。> |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
嫡堂 <血統關系較近的(親屬)。> | |||
anh em họ hàng gần | |||
嫡堂兄弟。 | |||
近親 <血統關系比較近的親戚。> |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)